STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99941 |
Ống xét nghiệm máu lắng ESR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
0908/22-MEC-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
99942 |
Ống xét nghiệm, chứa máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NXD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
99943 |
Ống xịt-hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
39/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
99944 |
Ống xông niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1285 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Nghĩa Dũng |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
99945 |
Ống xông niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
042022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
99946 |
Ống xông niệu quản ( Sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
99947 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
99948 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
47/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
99949 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Đã thu hồi
06/04/2021
|
|
99950 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
468/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
99951 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở, sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
466/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
99952 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở, sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
466/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
99953 |
Ống xông niệu quản (sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
032022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
99954 |
Ống xông niệu quản (sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
042022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
99955 |
Ống xông niệu quản Hydrophilic (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
2023/ND
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
99956 |
Ống xông niệu quản Hydrophilic (cả hai đầu cong và mở, sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
102023/ND
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
99957 |
Ống xông nong niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1287 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Nghĩa Dũng |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
99958 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
99959 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
43/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
99960 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
464/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|