STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99961 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-035/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
99962 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
99963 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181027PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
99964 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
678/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
99965 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200445 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
99966 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1865 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
99967 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
817- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư DSC Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
99968 |
Ống Đặt Nội Khí Quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
99969 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181338 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
99970 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
99971 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
99972 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
99973 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
395/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
99974 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
02/PL
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|
99975 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
25/PLTTB-HP
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
99976 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-14
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
99977 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-26
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
99978 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
99979 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
02/2022/DOANGIA-KQPL-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
99980 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|