STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81 |
Dây nối truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0449/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
82 |
Dây truyền dịch cho nhi |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
202/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
83 |
Dây điện cực sốc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/545
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181795 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
85 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181765 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
86 |
Dụng cụ can thiệp cột sống METRx II System Non-Disposables |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
87 |
Dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0022021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
88 |
Dụng cụ tách màng cứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
27/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
89 |
Dụng cụ vi phẫu thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
31/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
90 |
Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
63/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
91 |
Dung dịch làm khô dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
147/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
92 |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022004-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
16/03/2022
|
|
93 |
Dung dịch nhỏ mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
214/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
94 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03. PL - BMXVN/180000651/PCBBA-HN
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
95 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
96 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
97 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03C - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
98 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03B - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
99 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03B.PL - BMXVN/180000651-PCBBA-HN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
100 |
Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
270318-PL-TTB/ BMXVN/ 170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|