STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 201/VT/PLTBYT/SYT-BRUSH | Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
982 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018200 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
983 | Bàn chải silicone em bé SOFTTANA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
984 | Bàn chải tự lấy mẫu tế bào âm đạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3596/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
985 | Bàn chải vệ sinh ống nội soi kết hợp Single Use Combination Cleaning Brush | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL03/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
986 | Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 155/20/170000116/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
987 | Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 155/20 |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
988 | Bàn chải vệ sinh đơn Single Use Channel-Opening Cleaning Brush | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL04/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
989 | Bàn chải đánh răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1389/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
990 | Bàn Chải Điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM | 02/2023/PL-WATERPUSH |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
991 | Bàn chải điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM | 06/2023/PL-WATERPUSH |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
992 | Bàn chải điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT DỤNG GIA ĐÌNH MINH TRÍ | 01/2023/MINHTRI-TTBYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
993 | Bàn chải điện Silk’n ToothWave – Electronic RF Toothbrush | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 566.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi 15/11/2021 |
|
994 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 365/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
995 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2218/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
996 | Bàn chân 1 trục - Màu da trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VBPL/0101/2023/VRT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
997 | Bàn chân DYNA màu da trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-008/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
998 | BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA NÂU | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
999 | BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA TRẮNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
1000 | Bàn chân một trục - màu da trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-008/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|