STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99981 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
99982 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
02/2022/DOANGIA-KQPL-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
99983 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
99984 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022B/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
99985 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230912-003/PLGR/HK
|
|
Đã thu hồi
14/10/2023
|
|
99986 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230912-003/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
99987 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
99988 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
1112-2/2023/DOANGIA-ECAN-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
99989 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
03/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
99990 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
99991 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
05-2024/PL-VNAD
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
99992 |
Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018633 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
99993 |
Ống đặt nội khí quản PVC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
460/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
99994 |
Ống đặt nội khí quản PVC có dây xoắn lò xo (bóng cuff), kích cỡ 3.5-8.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
460/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
99995 |
Ống đặt nội khí quản (có bóng / không bóng) các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
14.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
99996 |
Ống đặt nội khí quản (Disposable Endotracheal Tube) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
99997 |
Ống đặt nội khí quản các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
99998 |
Ống đặt nội khí quản các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
04/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Đã thu hồi
28/03/2022
|
|
99999 |
Ống đặt nội khí quản các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
08/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
100000 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
441/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|