STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100041 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỊNH |
02:2024/ PL- ĐẠI THỊNH
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
100042 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06/PL-DCM/24
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
100043 |
Nước mắt nhân tạo |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
04/24/PLB-AN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
100044 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VASSEN KOREA CONTACT LENS |
02/2024/PL-VASSEN
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
100045 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
003/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
100046 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1518/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
100047 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1055/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
100048 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
04/2023/PL-MHV
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
100049 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100050 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÊN LỬA |
03/2022/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
100051 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100052 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100053 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
100054 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100055 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100056 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
100057 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100058 |
Nước mắt nhân tạo |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
008/2024/MERA-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
100059 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
100060 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|