STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100061 |
Ống đồng dẫn khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-A/MUELLER
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
100062 |
Ống đồng dẫn khí y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
04.2-TL/2019/170000162/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
100063 |
Ống đồng dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
443/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
100064 |
Ống đồng dẫn khí y tế (EN13348 - ống chuyên dùng cho y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
PL041123
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
100065 |
Ống đồng khí y tế KEMBLA EN13348 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
0308/2022/BPL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
100066 |
Ống đong thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
100067 |
Ống đồng và các phụ kiện cho ống đồng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
100068 |
ống đồng và phụ kiện kết nối ống đồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
100069 |
Ống đồng y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2421A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
100070 |
Ống đồng y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2419A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
100071 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1018
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
100072 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1017
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
100073 |
Ống đồng y tế đường kính 12 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100074 |
Ống đồng y tế đường kính 15 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100075 |
Ống đồng y tế đường kính 22 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100076 |
Ống đồng y tế đường kính 28 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100077 |
Ống đồng y tế đường kính 35 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100078 |
Ống đồng y tế đường kính 42 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100079 |
Ống đồng y tế đường kính 54 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100080 |
Ống đưa xi măng vào thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1292/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|