STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100101 |
ống nội khí quản lò xo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
30/07/2019
|
|
100102 |
ống nội khí quản lò xo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
100103 |
Ống nội khí quản lò xo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0015-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
100104 |
Ống nội khí quản lò xo có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
100105 |
Ống nội khí quản lò xo có bóng dùng 1 lần (từ số 3.0 đến 10.0) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
831PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH. |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
100106 |
Ống nội khí quản lò xo cỡ từ 4.5 đến 8.5 Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
100107 |
Ống nội khí quản lò xo Easyseal Reny có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
100108 |
Ống nội khí quản lò xo EasySeal Reny có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
002.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
100109 |
Ống nội khí quản Phổi trái/Phổi phải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
436/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
100110 |
Ống nội khí quản Silbroncho Phổi Phải các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1192/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100111 |
Ống nội khí quản Silbroncho Phổi Trái các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1192/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100112 |
Ống nội khí quản tăng cường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
100113 |
Ống nội khí quản tăng cường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
100114 |
Ống nội khí quản tiệt trùng dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
100115 |
Ống nội khí quản tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
100116 |
Ống nội khí quản tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
100117 |
Ống nội khí quản đường miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
100118 |
Ống nội khí quản đường miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
100119 |
Ống nội khí quản đường miệng có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
81/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2023
|
|
100120 |
Ống nội khí quản đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|