STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100161 |
Ống nội soi dạ dày phóng đại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
438/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
100162 |
Ống nội soi Dạ dày siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
448/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
100163 |
Ống nội soi hai kênh sinh thiết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-030-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
100164 |
Ống nội soi khí phế quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2024.08/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
100165 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-039-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
100166 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
100167 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-064-2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
100168 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-076-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
100169 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
100170 |
Ống nội soi khớp bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
100171 |
Ống nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
1504/2022/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
100172 |
Ống nội soi lồng ngực kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
100173 |
Ống nội soi lồng ngực kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
100174 |
Ống nội soi mềm tai mũi họng, thanh quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2024.09/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
100175 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
100176 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
100177 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
100178 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
100179 |
Ống nội soi mềm video đường mật |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.1/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
100180 |
Ống nội soi mềm video đường mật (VP) |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.2/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|