STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100621 |
Ống thông cắt đốt tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0198/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100622 |
Ống thông cắt đốt trong tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0191/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
100623 |
Ống thông cắt đốt trong tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0199/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
25/08/2021
|
|
100624 |
Ống thông cắt đốt trong tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0199/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100625 |
Ống thông cắt đốt trong tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0239/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100626 |
Ống thông cắt đốt và cáp nối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1427/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
100627 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0106/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
100628 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0116/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
100629 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0127/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
100630 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0142/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100631 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0152/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
100632 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
036KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100633 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
034KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
100634 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
037KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
100635 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
038KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
100636 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
048KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
100637 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
100638 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
100639 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
16/07/2021
|
|
100640 |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0099/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|