STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100661 |
Ống soi tai mũi họng và dây dẫn sáng quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
24032022/PLB-NV
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
100662 |
Ống soi tai, mũi họng loại mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/KQPL-DP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
100663 |
Ống soi tán sỏi thận qua da PCNL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1111/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
100664 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
23/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100665 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
24/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100666 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
80/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100667 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
81/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100668 |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
23/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100669 |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
24/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100670 |
Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
281022/PL-OSTNQ
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
100671 |
Ống soi thận và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0522/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
100672 |
Ống soi thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
10.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
06/12/2023
|
|
100673 |
Ống soi thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
10.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
100674 |
ỐNG SOI THANH QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
102/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
100675 |
Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100676 |
Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100677 |
Ống soi thanh quản; Ống soi tai; Ống soi xoang và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
2508/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
100678 |
Ống soi thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
435/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
100679 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
100680 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Đã thu hồi
29/12/2023
|
|