STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100721 |
Ống thông can thiệp - Guiding Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
100722 |
Ống Thông Can Thiệp Chẩn Đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020677/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
100723 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
224/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
100724 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
01/2023/PLSP-01
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
100725 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/562
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
100726 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/07/64
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
100727 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
11-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
100728 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
108-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100729 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
36-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
24/03/2023
|
|
100730 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
90-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
100731 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
92-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100732 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
100733 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
100734 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
100735 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1180-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
100736 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh (tên tiếng Anh: ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
100737 |
Ống thông can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
21-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
100738 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
012/2023/Oscar/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
100739 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
100740 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|