STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100741 |
Phin lọc vi khuẩn, virus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
22/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
100742 |
Phin lọc vi khuẩn/ vi rút/ ấm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0034-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
100743 |
Phin lọc vi khuẩn/ virus có nắp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100744 |
Phin lọc vi khuẩn/ virus HEPA có nắp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100745 |
Phin lọc vi khuẩn/ virus HME có nắp, dùng cho người lớn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100746 |
Phin lọc vi khuẩn/ virus HME có nắp, dùng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100747 |
Phin lọc vi khuẩn/ virus HME có nắp, dùng cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
100748 |
Phin lọc vi khuẩn/virus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
01RA-CBPL2024
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
100749 |
Phin lọc vô khuẩn đầu vòi rửa tay T-Safe Tap, tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
57/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
100750 |
Phin lọc vô khuẩn đầu vòi tắm T-Safe Shower, tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
57/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
100751 |
Phin lọc đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0050-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
100752 |
Phin lọc đo chức năng hô hấp dùng cho máy đo chức năng hô hấp (Koko) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
100753 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL07/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
100754 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
049.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
100755 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
100756 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
100757 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
100758 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
004-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
100759 |
PHIN LỌC ĐỘNG MẠCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-231114-0012
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
100760 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
024.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|