STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100761 |
PHIN LỌC ĐỘNG MẠCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-231114-0012
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
100762 |
Phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
024.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
100763 |
PHITEN METAX TAPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100764 |
PHITEN POWER TAPE DISC X30 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100765 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100766 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100767 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100768 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100769 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100770 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100771 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100772 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100773 |
PHITEN SUPPORTER ANKLE SOFT TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100774 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100775 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100776 |
PHITEN SUPPORTER KNEE HARD TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100777 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100778 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100779 |
PHITEN SUPPORTER KNEE MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100780 |
PHITEN SUPPORTER SHOULDER MIDDLE TYPE |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|