STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100821 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200229 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
100822 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
021.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
100823 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
100824 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
100825 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
100826 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
100827 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
100828 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/08/2021
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
100829 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
100830 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
100831 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
113.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
100832 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
1321/PL-NMC/200000034
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
100833 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
1421/PL-NMC/200000034
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
100834 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/05/57
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
100835 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
03/PL-NMC/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
100836 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
02/PL-NMC/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
100837 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/174
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
100838 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/205
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
100839 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230322-0011
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
100840 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH - G18-230322-0011-1
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|