STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100841 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
100842 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
100843 |
Ống chứa mẫu dùng để xét nghiệm hệ vi sinh đường tiêu hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
05/2024/PLA
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
100844 |
Ống chứa mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
100845 |
Ống chứa mẫu xét nghiệm PCR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4076-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT SƠN ANH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
100846 |
Ống chứa phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
04/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
100847 |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190857 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
100848 |
Ống chuẩn máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210726-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
100849 |
Ống chụp cho lưỡi dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
471/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
100850 |
Ống chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
456/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Khoa học Biomedic |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
100851 |
Ống chuyển mẫu có thể in barcode |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
456/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Khoa học Biomedic |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
100852 |
Ống cook - ống đặt nội khí quản khó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
754/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
100853 |
Ống CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020291/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100854 |
Ống cryo giữ đông, nắp vặn các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
100855 |
Ống cryovial |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
100856 |
Ống cứng đỡ ống hút dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
100857 |
Ống Cyto, Ống ly tâm, Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
100858 |
Ống dẫn ánh sáng và nguồn sáng dùng trong thủ thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-023-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
100859 |
Ống dẫn bắt vít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
100860 |
Ống dẫn catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-194-2022
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|