STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100841 |
Phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH - G18-230322-0011-1
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
100842 |
Phối nhân tạo - Affinity NT Intergrated CVR Oxygenator with Trillium Biosurface |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
100843 |
Phổi nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL16/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
100844 |
Phổi nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
08/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
100845 |
Phổi nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0312/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
100846 |
Phổi nhân tạo cho các hạng cân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
216/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
100847 |
Phổi nhân tạo kèm phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL11/170000041/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
100848 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
QA-01/BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
100849 |
Phổi nhân tạo kềm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-QA-005/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
100850 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-ATT-001/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế ATT |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
100851 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05260717
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
100852 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01220817
|
Công ty Cổ phần và Thương mại Quốc tế ATT |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
100853 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02021018
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
100854 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-ATT-001/ 170000046/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
100855 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
ATT-PNT/170000046/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
27/09/2023
|
|
100856 |
Phổi nhân tạo kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
ATT-PNT/170000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
100857 |
Phổi nhân tạo phủ Bioline và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
03.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
100858 |
Phổi nhân tạo phủ SOFTLINE, có bình chứa máu. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
12.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
100859 |
Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
022.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
100860 |
Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
114.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|