STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100901 |
Phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2118/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
100902 |
Phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
271223MK/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
100903 |
PHÔI SỨ DÙNG CHO PHỤC HÌNH RĂNG NHÂN TẠO TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
06.2023/PL-T&T
|
|
Đã thu hồi
14/11/2023
|
|
100904 |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
07.2023/PL-T&T
|
|
Đã thu hồi
29/12/2023
|
|
100905 |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
08.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
100906 |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
313/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
100907 |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
189/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
100908 |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Block
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
100909 |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
01/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
100910 |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN TIẾN |
001PL/PCBPL-BYT/ST
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
100911 |
Phôi sứ E max |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191395 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
100912 |
Phôi sứ làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1329/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
100913 |
Phôi sứ làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1105/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
100914 |
Phôi sứ nén nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
190724/BC-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
100915 |
Phôi sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
02B-2023/TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
100916 |
Phôi sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
03-2023/ TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
100917 |
Phôi sứ zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
01-VBPL/NKHĐ
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
100918 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
012022/DMAX-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
100919 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
100920 |
Phôi sứ Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB-5
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|