STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100961 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
20/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
02/06/2023
|
|
100962 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
96-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100963 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
99-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100964 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
11/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
100965 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
122-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100966 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
158-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
100967 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
39-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
23/03/2023
|
|
100968 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
14-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2023
|
|
100969 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
43/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
100970 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
100971 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
100972 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
100973 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
100974 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
23-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
100975 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
17-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
100976 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-221108-0018
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
100977 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
100978 |
Ống thông chẩn đoán Polaris X Steerable Decapolar Mapping Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-065/170000052/PCBPL-BYT
|
VPĐD BOSTON SCIENTIFIC INTERNATIONAL B.V. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
100979 |
Ống thông chẩn đoán Rainbow |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020194/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
100980 |
Ống thông chẩn đoán thăm dò điện sinh lý |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
227/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|