STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100981 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 2203/2023/PLBA-IOL CIMA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
100982 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-8PL-TTDV |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
100983 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 03/NTS-PL |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
100984 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2889 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
100985 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 021/VJS-PL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
100986 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 216/170000043/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
100987 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2302-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
100988 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-26-2023 |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
100989 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 006-2023/AH-PL |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
100990 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-51-2023 |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
100991 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0003/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
100992 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 09/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
100993 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 03/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
100994 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
100995 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
100996 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
100997 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 806/2023/PL |
Còn hiệu lực 18/09/2023 |
|
|
100998 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 202023/BPLIOLRAYNER-BK |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
100999 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 26/2023/RAYNER-BA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
101000 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ | 01.2023/PL-HUNGVI |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|