STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101001 | Vật liệu kiểm soát tính tuyến tính trên các que thử và máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3134/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
101002 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ( chi tiết xem phụ lục đính kèm ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
101003 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 20 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 90/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 27/04/2021 |
|
101004 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 23 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 71/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 24/04/2021 |
|
101005 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM | 08/2023/PL- D-LAB |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
101006 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 21 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-081/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
101007 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 21 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-037/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
101008 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng tổng phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-024REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101009 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3339/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
101010 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Cholesterol (Dung dịch chứng dùng cho máy đo cholesterol) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23004 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
101011 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 0612/PL-CG-BSBE-2022 |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
101012 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FDP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 05/PL-CG-BSBE-2023 |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
101013 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-163/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2020 |
|
101014 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-164/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
101015 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 247 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
101016 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 254 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
101017 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 255 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101018 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 66/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
101019 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) (Dung dịch chứng dùng cho máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct)) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23005 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
101020 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch Anti TP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 02-23/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 18/04/2023 |
|