STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101001 |
Ống thông hỗ trợ điều trị đặt stent |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019415A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
101002 |
Ống thông HSG Bóng Silicone Cook |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
181/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
101003 |
Ống thông hút huyết khối thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181405 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PT |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
101004 |
Ống thông hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/05.28/1-LL-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
101005 |
Ống thông hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1406/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
101006 |
Ống thông hút dịch kín C-Bona các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
101007 |
Ống thông hút dịch kín C-Bona các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
101008 |
Ống thông hút dịch đường thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1392/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
101009 |
Ống thông hút dịch đường thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1392/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
101010 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3696 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
101011 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
10121/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
101012 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
10121/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
101013 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3696S4/3/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
101014 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/03/34
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
101015 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
12042022-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
101016 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
08122022/CLHUNTER/KQPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
101017 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
101018 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
101019 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/ALCO
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|
101020 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/ALCO
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|