STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101021 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
145-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
101022 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
94-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
101023 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
18/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
101024 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
20/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
02/06/2023
|
|
101025 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
96-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
101026 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
99-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
101027 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
11/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
101028 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
122-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
101029 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
158-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
101030 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
39-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
23/03/2023
|
|
101031 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
14-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2023
|
|
101032 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
43/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
101033 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
101034 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
101035 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
101036 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
101037 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
23-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
101038 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
17-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
101039 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-221108-0018
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
101040 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|