STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101061 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
101062 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
148/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
101063 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
166/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
101064 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/PAVM
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
101065 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
20-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
101066 |
Ống thông hút tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/188
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
101067 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101068 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
101069 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
101070 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
03122/CV-ACT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
101071 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
101072 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
101073 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
130623/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
101074 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
141023/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
101075 |
ỐNG THÔNG JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
101076 |
Ống thông JJ (Kèm dây dẫn đường) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101077 |
Ống thông JJ (kèm dây dẫn đường) |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
101078 |
Ống thông JJ (Ureteral Stent Set) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06122/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
101079 |
Ống thông kèm bình dẫn lưu phổi các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
101080 |
Ống thông kèm bóng chụp xoang tĩnh mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0247/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|