STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101061 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101062 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2203-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101063 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2202-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101064 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2204-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101065 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101066 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 4-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101067 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 3-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101068 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 601/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101069 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101070 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101071 | TIBC 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101072 | Tiêm bôi trơn khớp | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | : 3847-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
101073 | Tiêm bôi trơn khớp KD Intra-Articular Gel | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-6PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
101074 | Tim cho đèn cồn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 24.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
101075 | Tính chất làm sạch tổn thương từ thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3100 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101076 | Tinh chất thảo mộc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 467/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
101077 | TINH DẦU DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 23321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
101078 | Tinh dầu Hoàng An | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0412/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
101079 | Tinh dầu Khuynh Diệp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101080 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|