STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101061 |
Phụ kiện ghế nha khoa: Động cơ vi âm khí nén |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
2024/AIRPOWER/CEFLA/LN
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
101062 |
phụ kiện giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
101063 |
Phụ kiện giường hồi sức sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019002/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101064 |
Phụ kiện hệ thống bơm tiêm tương thích MRI: Cảm biến SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
102DC-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
101065 |
Phụ kiện hệ thống hình ảnh O-arm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
101066 |
Phụ kiện hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
019/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101067 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
321/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
101068 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
101069 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
243/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
101070 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
07/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
101071 |
Phụ kiện hệ thống laser nội tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
04/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
101072 |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
74-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
101073 |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2725A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
101074 |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch. (Bao gồm: Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
105-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
101075 |
Phụ kiện hệ thống nội soi mật – tụy ngược dòng (ERCP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
011/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101076 |
Phụ kiện hệ thống phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0500PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101077 |
Phụ kiện hệ thống phục hình hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101078 |
Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
101079 |
Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
101/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
101080 |
Phụ kiện hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|