STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101101 | Toxo-Latex * 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101102 | Toxocara-IgG-EIA-BEST | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 51/23/PL-ĐGSG |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101103 | TP500 Infrared Thermometer | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 95.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101104 | TPHA * 200 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101105 | Trạm (trung tâm) cấp khí y tế (Oxy, CO2, N2O) và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 83/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
101106 | Trạm (trung tâm) cung cấp khí y tế Oxy, N2, CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020442C/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2020 |
|
101107 | Trạm camera định vị dùng cho robot phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/596 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
101108 | Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M | 1408/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
101109 | Trạm cung cấp khí oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 12122022WMPL |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
101110 | Trạm cung cấp khí Oxy, khí N2O, khí CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101111 | Trâm gai/trơn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1142 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
101112 | Trạm hút khí thải gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101113 | Trạm khí hút trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101114 | Trạm khí nén trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101115 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2352/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
101116 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2579/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
101117 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG | 04-2023/ TC-KQPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101118 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 0408/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
101119 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG | 01-22/2022/ND |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
101120 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG | 01-22/2022/ND |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|