STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101121 | Trâm máy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 169-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101122 | Trâm máy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 13-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
101123 | Trâm máy điều trị ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
101124 | Trâm máy nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
101125 | Trâm MICRO FILES | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018832 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
101126 | Trâm nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1010621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM DV King Anh |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
101127 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29037MP/170000123/PCBPL-BYT | 170000123/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101128 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29037MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101129 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101130 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101131 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 80402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101132 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 080402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
101133 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1608192MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101134 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 150819MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101135 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1833/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
101136 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 670/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
101137 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1082/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101138 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1927/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
101139 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101140 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|