STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101201 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer mức thấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-150/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
101202 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn tim mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-052/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
101203 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn tim mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-027REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101204 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng dấu ấn ung thư | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-019REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101205 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0035 |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
101206 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 171/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
101207 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 185/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
101208 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-038/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
101209 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-054/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
101210 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-025REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101211 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-122REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101212 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
101213 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, Myoglobin và IgE | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0123 |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
101214 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 50/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
101215 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2983/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
101216 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 262022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
101217 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/24/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
101218 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/24-01/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 03/03/2022 |
|
|
101219 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 142023-GS/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101220 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 269/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|