STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101221 |
Ốc nới rộng nền hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181648 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
101222 |
Ốc nong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Lewa
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
101223 |
Ốc nong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
101224 |
Ốc nong chỉnh nha, Ốc nong xương chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
001-2024/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
101225 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
101226 |
Ốc nong hàm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
101/24/PTPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2024
|
|
101227 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
101228 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
101229 |
Ốc nong nới chỉnh nha cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
004-2023/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
101230 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
101231 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
101232 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
023/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
101233 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
101234 |
Ốc phục hình hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
101235 |
Ốc phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
101236 |
Ốc tháo lắp trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
101237 |
Ốc vặn bên trong dụng cụ lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
101238 |
Ốc vặn cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2869A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
101239 |
Ốc vặn tháo lắp khuôn đúc trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
101240 |
Ốc vặn tháo lắp khuông đúc trụ phục hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|