STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101281 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao dùng cho máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1911/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
101282 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao dùng cho máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1911/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
101283 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, máy phá rung tim-sốc tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0031/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101284 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, máy phá rung tim-sốc tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0031/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
101285 |
Phụ kiện vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1079 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
101286 |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2176/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
101287 |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2230/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
101288 |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy PrisMax |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2062/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
101289 |
Phụ kiện y tế dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2933 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
101290 |
Phụ kiện đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
172/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
101291 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0076/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101292 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
101293 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00922/ACT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
101294 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00123/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
101295 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00323/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101296 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00823/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
101297 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
101298 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00224/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
101299 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00324/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
101300 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00424/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|