STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101281 |
Ống dẫn lưu mao dẫn / Penrose drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
13.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
101282 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00109-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
101283 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00111-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
101284 |
Ống dẫn lưu màu vàng, màu xanh bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
108/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
101285 |
Ống dẫn lưu mở màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
101286 |
Ống dẫn lưu mũi mật sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
101287 |
Ống dẫn lưu ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
101288 |
Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
249/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
101289 |
Ống dẫn lưu niệu quản 2 đầu mở hình chữ J các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
38/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
101290 |
Ống dẫn lưu niệu quản 2 đầu mở hình chữ J chất liệu Silicone các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
38/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
101291 |
Ống dẫn lưu niệu quản các size |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
60-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101292 |
Ống dẫn lưu niệu quản JJ các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
48/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
101293 |
Ống dẫn lưu niệu đạo chất liệu Latex/Latex Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
05
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
101294 |
Ống dẫn lưu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0323/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
101295 |
Ống dẫn Lưu nước tiểu có túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YU/1 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101296 |
Ống dẫn lưu nước tiểu đầu cong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
101297 |
Ống dẫn lưu nước tiểu đầu cong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1965 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
101298 |
Ống dẫn lưu qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
01-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101299 |
Ống dẫn lưu qua da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2686PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
101300 |
Ống dẫn lưu qua da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
22/2024/PLTOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|