STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101301 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 240/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
101302 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 241/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
101303 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
101304 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng VWF:RCo, VWF:Ag, VWF:CB, ADAMTS13 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 27/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
101305 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-089-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
101306 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 139/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
101307 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đái tháo đường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-004REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101308 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Đồng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
101309 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đường huyết nhanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-116REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101310 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2709/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
101311 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định nhóm máu ABO-RH1 và định kiểu hình RH-K | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 11LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
101312 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-013-B |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
101313 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-014-B |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
101314 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính bộ nhiễm chứng âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-013REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101315 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính bộ nhiễm IV chứng dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-012REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101316 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính bộ nhiễm Plus-R chứng dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-016REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101317 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các kháng nguyên hệ ABO, Rh và K, kháng thể nhóm máu ABO, phát hiện kháng thể bất thường và xét nghiệm hòa hợp ABO | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 268/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
101318 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210117 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
101319 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính globulin miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 20.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101320 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HbeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-018/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|