STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101301 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
101302 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00224/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
101303 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00324/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
101304 |
Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00424/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
101305 |
Phụ kiện đi kèm bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
116-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101306 |
Phụ kiện đi kèm bàn sưởi ấm sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
133-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101307 |
Phụ kiện đi kèm bàn sưởi ấm sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
112-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101308 |
Phụ kiện đi kèm hệ thống vi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
118-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101309 |
Phụ kiện đi kèm lồng ấp trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
136-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101310 |
Phụ kiện đi kèm lồng ấp trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
100-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101311 |
Phụ kiện đi kèm máy choáng điện tâm thần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
218-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
101312 |
Phụ kiện đi kèm máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
110-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101313 |
Phụ kiện đi kèm máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
140-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
101314 |
Phụ kiện đi kèm máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
106-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101315 |
Phụ kiện đi kèm máy phá khử rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
114-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101316 |
Phụ kiện đi kèm máy phun khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
111-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101317 |
Phụ kiện đi kèm máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
115-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101318 |
Phụ kiện đi kèm máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
07
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
101319 |
Phụ kiện đi kèm máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
117-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101320 |
Phụ kiện đi kèm máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
119-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|