STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101321 |
Phụ kiện đi kèm máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
036-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101322 |
Phụ kiện đi kèm máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
101-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101323 |
Phụ kiện đi kèm máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
137-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101324 |
Phụ kiện đi kèm máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
102-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101325 |
Phụ kiện đi kèm máy đo chức năng thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
220-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101326 |
Phụ kiện đi kèm máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
113-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101327 |
Phụ kiện đi kèm máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
221-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101328 |
Phụ kiện đi kèm máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
222-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101329 |
Phụ kiện đi kèm nhiệt kế: Miếng dán thay thế (loại 2 mặt) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
101330 |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM XE ĐẨY Y DỤNG CỤ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
101331 |
Phụ kiện đi kèm đèn khe khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
134-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101332 |
Phụ kiện đi kèm đèn khe khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
098-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101333 |
Phụ kiện đi kèm đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
219-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101334 |
Phụ kiện đi kèm đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
135-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
101335 |
Phụ kiện đi kèm đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
099-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101336 |
Phụ kiện đi kèm: Đầu điều trị dùng cho máy Cardiospec |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019354/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
101337 |
Phụ kiện đính kèm (Nút chặn kim truyền tĩnh mạch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
3092019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
101338 |
Phụ kiện, dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3117-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
101339 |
Phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
20231017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
101340 |
Phụ kiện, linh kiện cho Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
01/01/2024/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2024
|
|