STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101341 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
28 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2022
|
|
101342 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch (có điện cực) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0126/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
06/09/2021
|
|
101343 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch (có điện cực) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0126/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
06/09/2021
|
|
101344 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch (có điện cực) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
014KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi
14/12/2021
|
|
101345 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
101346 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
101347 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
101348 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
101349 |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210442-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
101350 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021580DC/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
101351 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
101352 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021580DC/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
101353 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0115/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
101354 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0065/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
101355 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1424/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
101356 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
101357 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0049/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
101358 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0141/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101359 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101360 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0078/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|