STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101341 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2889 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
101342 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 021/VJS-PL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
101343 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 216/170000043/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
101344 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2302-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
101345 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-26-2023 |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
101346 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 006-2023/AH-PL |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
101347 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-51-2023 |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
101348 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0003/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
101349 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 09/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
101350 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 03/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
101351 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101352 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101353 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101354 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 806/2023/PL |
Còn hiệu lực 18/09/2023 |
|
|
101355 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 202023/BPLIOLRAYNER-BK |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
101356 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 26/2023/RAYNER-BA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
101357 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ | 01.2023/PL-HUNGVI |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
101358 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
101359 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
101360 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 012023/HC |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|