STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101381 |
Phụ tùng bóng bóp giúp thở |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
101-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
101382 |
Phụ tùng cho hệ thống điều phối hơi thở chủ động ELEKTA (Bộ lọc hơi thở -ABC Mouthpiece filter kit) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019597/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
101383 |
Phụ tùng dùng cho máy cắt đốt, phòng mổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101384 |
Phụ tùng dùng cho máy cắt đốt, phòng mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/PCBPL/CPV-GIMA
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
101385 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV006-1/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101386 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV019/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101387 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV034/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101388 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
101389 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
101390 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
004/PCBPL/CPV-HERSILL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
101391 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
005/PCBPL/CPV-HERSILL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
101392 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/PCBPL/CPV-THERAPY
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
101393 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
002/PCBPL/CPV-THERAPY
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
101394 |
Phụ tùng hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV031/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101395 |
Phụ tùng máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101396 |
Phụ tùng máy cắt đốt phòng mổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV022/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101397 |
Phụ tùng máy cắt đốt: Tay cầm điện cực điều khiển bằng tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
101398 |
Phụ tùng máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV026a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101399 |
Phụ tùng máy gây mê và giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101400 |
Phụ tùng máy gây mê và giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV014a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|