STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101401 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Syphilis LR-A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-022REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101402 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1897/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
101403 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2460/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
101404 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính TORCH chứng âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-015REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
101405 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính TORCH chứng dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-014REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101406 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH Plus IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-020/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101407 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH-M | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-015/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101408 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Đã thu hồi 13/10/2021 |
|
101409 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/02/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
101410 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 022023-GS/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101411 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
101412 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 14 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 152 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
101413 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 14 thông số nước tiểu (Dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
101414 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0119 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
101415 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0118 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
101416 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng Albumin, Bilirubin, Blood, Creatinine, Glucose, Hcg, Ketones, Leukocytes, Nitrite, pH, Protein, Specific Gravity , Urobilinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 042022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
101417 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0117 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
101418 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0120 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
101419 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210895-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101420 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210896-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|