STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101421 |
Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV025/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101422 |
Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV023/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101423 |
Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV022b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101424 |
Phụ tùng vật tư thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
VDK02-ML22/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
10/05/2022
|
|
101425 |
Phụ tùng vật tư thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
IEC01-KOINT22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
101426 |
Phụ tùng đi kèm máy đốt lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
109-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101427 |
Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
IEC02-ML21/180000016/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
101428 |
Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
IEC01/-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
101429 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
2206/PLB/VGIP
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
101430 |
Phục hình trên Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
01/VBPLB-BYT
|
|
Đã thu hồi
27/06/2023
|
|
101431 |
PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
PL02/NVT-2023
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
101432 |
Phục hình trên Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
01/2023/PL-Việt Vương
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
101433 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
PL03/NVT-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
101434 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
04:2023/TĐ
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
101435 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
03/2024/PL-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
101436 |
Phục hình trên implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
PL03-1/TBYTB/NVT-2024
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
101437 |
Phụkiện: Nắp vàng cho bộ túi thải (Plastic Cap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
101438 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
101 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
101439 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
20/10/2021
|
|
101440 |
Phun khí dung co T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|