STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101441 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic (không màu) Clear Hydrophilic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 98/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101442 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic loại cản tia UV(vàng/yellow) Yellow Hydrophilic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 99/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101443 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic (không màu) Clear Hydrophobic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 97/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101444 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2202-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101445 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2203-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101446 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 3-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101447 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101448 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2203-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101449 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2202-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101450 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2204-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101451 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101452 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 4-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101453 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 3-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101454 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 601/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101455 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101456 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101457 | TIBC 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101458 | Tiêm bôi trơn khớp | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | : 3847-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
101459 | Tiêm bôi trơn khớp KD Intra-Articular Gel | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-6PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
101460 | Tim cho đèn cồn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 24.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|