STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101461 | TINH DẦU DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 23321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
101462 | Tinh dầu Hoàng An | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0412/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
101463 | Tinh dầu Khuynh Diệp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101464 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
101465 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101466 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
101467 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
101468 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101469 | Tinh dầu trầu tiên yên tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED1019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
101470 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
101471 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
101472 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
101473 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 0803/2022/PLTTBYT_TA |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
101474 | Tip comb dùng cho máy tách chiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 20/2023/TBR-KQPL |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
101475 | Tip hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
101476 | Tip đầu col có lọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1147A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
101477 | Tip đầu col có lọc, không lọc các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
101478 | Típ đầu col xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 09/2023/PA-BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
101479 | Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động | Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 39/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 24/06/2023 |
|
|
101480 | TIRIO-HAND SANITIZER | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|