STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101481 |
Pigtail dẫn lưu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
101482 |
Pigtail dẫn lưu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
018 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
101483 |
PILESEPTIN GEL |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
09/2023/KQPL
|
|
Đã thu hồi
15/01/2024
|
|
101484 |
Pin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
101485 |
Pin |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
101486 |
Pin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101487 |
Pin cỡ lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
18/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
101488 |
Pin dùng cho máy X-quang cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
413-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
101489 |
Pin Li-Ion (Cho khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật GA344) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
814 /170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
101490 |
Pipep bầu nhựa, dụng cụ hút nhả mẫu( serologica 1pipette) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3282 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
101491 |
Pipet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-066/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
101492 |
Pipet (Ống nhựa) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
423-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
101493 |
Pipet (Ống nhựa) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
438-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101494 |
Pipet bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
101495 |
Pipet cong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
101496 |
Pipet hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
07A/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
101497 |
Pipet hút mẫu Sarstedt 3ml Transfer Pipette |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
101498 |
Pipet hút mẫu/Dụng cụ hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101499 |
Pipet huyết thanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
267/21/170000116/PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
101500 |
Pipet huyết thanh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
20.23/KHAINAM/PCBPL -BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|