STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101501 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2306/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
101502 |
Ống thông khí tai |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
12.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
101503 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
518-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
101504 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
101505 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_032024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
101506 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0151/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
101507 |
Ống thông khí tai các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
04/KQPL-PROVIX
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101508 |
Ống thông khí tai dạng SHEEHY COLLAR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101509 |
Ống thông khí tai Invotec Tiny Tef |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101510 |
Ống thông khí tai loại có mấu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101511 |
Ống thông khí tai silicon chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101512 |
Ống thông khí tai silicon chữ T dạng GROMMET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101513 |
Ống thông khí tai silicon dạng GROMMET DONALDSON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101514 |
Ống thông khí tai trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101515 |
Ống thông khí tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/151
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
101516 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/137
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101517 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/138
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101518 |
Ống thông khí đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0016-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
101519 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
047KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
101520 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0100/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|