STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
101501 Pipet ICSI TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 230109/OPT04 Còn hiệu lực
10/01/2023

101502 Pipet lấy mẫu bằng nhựa TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC PL-MDC/HUIDA-Pipet Còn hiệu lực
26/05/2023

101503 Pipet Nhựa / Ống Hút Huyết Thanh Tiệt Trùng TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
21/03/2022

101504 pipet nhựa(Pasteur pipette),đĩa petri(Petri Dishes),ống Eppendorf(Microcentrifuge tube),ống Sample cup 3ml,ống nghiệm nhựa có nút (Ps test tube with cap),ống nghiệm nhựa không nút (Ps test tube),đầu côn các loại, ống thủy tinh,lam kính, TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 277 PL-TTDV Công Ty TNHH Nam Tiến Thành Còn hiệu lực
15/12/2020

101505 Pipet Pasteur TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN 267/21/170000116/PCBPL-BYT.. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN Còn hiệu lực
10/06/2021

101506 Pipet Pasteur thủy tinh TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES TA018/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH Còn hiệu lực
18/12/2019

101507 Pipet Pasteur tiệt trùng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 230109/OPT04 Còn hiệu lực
10/01/2023

101508 Pipet thẳng bao gồm cả bong bóng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN 211-5/2020/PX/PX-BK CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH Đã thu hồi
12/03/2020

101509 Pipet đo độ lắng máu (dùng trong xét nghiệm ESR) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES DHT001/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT Còn hiệu lực
23/06/2019

101510 Pipet đo độ lắng máu (dùng trong xét nghiệm ESR) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES DHT001a/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT Còn hiệu lực
15/07/2019

101511 Pipet, cryoval TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 1285 PL-TTDV Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương Còn hiệu lực
15/09/2021

101512 Pipet, Ống, ống hút TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES MSD004/170000073/ PCBPL-BYT (Merck) VPĐD Merck Sharp and Dohme (Asia) Ltd tại Thành Phố Hồ Chí Minh Còn hiệu lực
20/12/2019

101513 Pipette TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 4054-6 PL-TTDV CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật Còn hiệu lực
11/11/2021

101514 Pipette (Range / Rango 0.1-2.5 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101515 Pipette (Range / Rango 0.5-10 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101516 Pipette (Range / Rango 10-100 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101517 Pipette (Range / Rango 100-1000 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101518 Pipette (Range / Rango 1000-5000µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101519 Pipette (Range / Rango 2-20 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

101520 Pipette (Range / Rango 20-200 µL) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019