STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101501 | Vật liệu lấy dấu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 529.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101502 | Vật liệu lấy dấu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 529.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101503 | Vật liệu lấy dấu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 529.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101504 | Vật liệu lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1182/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 27/10/2020 |
|
101505 | Vật liệu lấy dấu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 113/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
101506 | Vật liệu lấy dấu (HySil Light Plus) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 471.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
101507 | Vật liệu lấy dấu (HySil Mono Plus) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 471.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
101508 | Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NHA KHOA I-DENTAL | 0001/PL/I-DENTAL |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
101509 | Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 03/CBPL/Shiva |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
101510 | Vật liệu lấy dấu Express™ XT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
101511 | Vật liệu lấy dấu Imprint™ 4 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191602 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
101512 | Vật liệu lấy dấu nha khoa | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | 01.2023/PL_Laydau |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
101513 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1646/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
101514 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 184-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
101515 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
101516 | Vật Liệụ lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190428-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|
101517 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
101518 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1801/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
101519 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191060 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
101520 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 173-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|