STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101561 | Vật Liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190664-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|
101562 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 129-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
101563 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 233-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
101564 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 313-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
101565 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 050-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
101566 | Vật Liệu Trám Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191111-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
101567 | Vật Liệu Trám Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191112-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
101568 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191330 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101569 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191331 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101570 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101571 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191334 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101572 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191337 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101573 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191435 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
101574 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101575 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101576 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101577 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101578 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101579 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101580 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|