STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101721 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
16/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
101722 |
Quả lọc máu dùng cho thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
101723 |
Quả lọc máu (Quả lọc thận nhân tạo)- Synthetic Hemodialyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO VIỆT NAM |
03/2203/METRAT-2021
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
101724 |
Quả lọc máu Brizio |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
101725 |
Quả lọc máu Brizio |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
101726 |
Quả lọc máu có hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
416/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
101727 |
Quả lọc máu có hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
416/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
101728 |
Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
49/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101729 |
Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
20/200000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
101730 |
Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
19/200000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
101731 |
Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1008/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
101732 |
Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
408/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101733 |
Quả lọc máu dùng trong chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
46/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
101734 |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
101735 |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230315-0003-1
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
101736 |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230315-0003
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
101737 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
101738 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
101739 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
101740 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|