STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101821 | Vật liệu sử dụng cho răng đổi màu | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
101822 | Vật liệu sử dụng cho răng đổi màu | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
101823 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 307/180000028/ PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 24/02/2020 |
|
101824 | Vật liệu sử dụng trong điểu trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) có phủ các phân tử bạc dùng với máy hút dịch Curasys | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 188/170000006/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
101825 | Vật liệu sử dụng trong điểu trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) dùng với máy hút dịch Curasys | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 188/170000006/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
101826 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), có phủ các phân tử bạc, dùng với máy hút dịch Curasys | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW11/2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
101827 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút lực âm (gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), có các phân tử bạc, | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 90/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
101828 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm: miếng băng bọt xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dùng với máy hút dịch Curasys | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2228/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
101829 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm: miếng băng bọt xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dùng với máy hút dịch Curasys. | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW10/2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
101830 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), có phủ các phân tử bạc, dùng với máy hút dịch Curasys | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2228/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
101831 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút lực âm (gồm: miếng băng bọt xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 90/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
101832 | Vật liệu sứ ép làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191315 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101833 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101834 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101835 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101836 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101837 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101838 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
101839 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101840 | Vật liệu sứ đúc làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|