STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101961 |
Quả tách huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
426/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
101962 |
Qủa tách huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
21/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
101963 |
Quai đeo giữ cằm Chinstrap |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
101964 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
151118-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101965 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
151118b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101966 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
30.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101967 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
101968 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
101969 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
04/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
101970 |
Quần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
101971 |
Quần phẫu thuật/ quần chống dịch/ Quần phòng hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
101972 |
Quần áo bảo hộ y tế (Medical Protective clothing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
2620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
101973 |
Quần áo bảo hộ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED821
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
101974 |
Quần áo bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1349/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CƠ QUAN PHÒNG CHỐNG MA TÚY VÀ TỘI PHẠM CỦA LIÊN HỢP QUỐC (UNODC) |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
101975 |
Quần áo chống dịch HT Pharma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
36.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
101976 |
Quần áo phòng dịch HT Pharma |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
354.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
101977 |
Quần bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
101978 |
QUẦN KÈM TẤM LÓT THẤM HÚT SAU SINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AMT009/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
101979 |
Quần kèm tấm lót thấm hút sau sinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
101980 |
Quần lót dùng một lần các loại ADULT PANTS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
02/2022-NK/HPMD
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|