STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101961 | Tủ bảo quản mẫu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4024-6 PL-TTDV | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
101962 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 77921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
101963 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 028-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
101964 | Tủ bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 96321CN/190000014/PCBPL-BYT | của CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
101965 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 96421 CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
101966 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB | 20221101/VINALAB/BPL |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
101967 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 024-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
101968 | Tủ bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HANOKYO | 01/HNPLTBYT |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|
|
101969 | TỦ BẢO QUẢN MÁU | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG | 06-2023/PLNT |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
101970 | TỦ BẢO QUẢN MÁU | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG | 05-2023/PLNT |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
101971 | Tủ bảo quản mẫu âm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 693/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
101972 | Tủ bảo quản mẫu chống cháy nổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 44321CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
101973 | Tủ bảo quản mẫu di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Đã thu hồi 01/11/2020 |
|
101974 | Tủ bảo quản mẫu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 522/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
101975 | Tủ bảo quản mẫu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1908/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
101976 | Tủ bảo quản mẫu huyết tương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3193PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Hải Anh |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
101977 | Tủ bảo quản mẫu huyết tương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3565 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
101978 | Tủ bảo quản mẫu loại kết hợp | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 145.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
101979 | Tủ bảo quản mẫu máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3194PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Hải Anh |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
101980 | Tủ bảo quản mẫu máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3564 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|