STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102021 | Tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TS004/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
102022 | Tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TS008/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
102023 | Tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 06-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 19/05/2022 |
|
|
102024 | Tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 06-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 19/05/2022 |
|
|
102025 | Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM | 18102022/ESCO/PL |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
102026 | Tủ nuôi cấy phôi tích hợp hệ thống quan sát liên tục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 11/MED0121 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
102027 | Tủ nuôi cấy phôi và vật tư tiêu hao kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM | 07 - IMPLANTEX/2022 |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
102028 | Tủ nuôi cấy tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/243 | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ An Đô |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102029 | Tủ nuôi cấy Thế hệ mới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 153/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 13/02/2020 |
|
102030 | Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1657/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
102031 | Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1658/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
102032 | Tủ PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0503/PLTTBYT/STECH |
Đã thu hồi 20/05/2023 |
|
|
102033 | Tủ PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0706-03/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 07/06/2023 |
|
|
102034 | Tủ sấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 16/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
102035 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
102036 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA006/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
102037 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018238 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 24/08/2019 |
|
102038 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1991/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
102039 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 186/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
102040 | Tủ sấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 914-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 12/06/2021 |
|