STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102061 |
Que làm giãn nở tử cung, đường kính 5mm có nút (Medgyn Laminaria 5mm large w/buttons) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MTL004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
102062 |
Que lấy bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
102063 |
Que lấy bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
09/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102064 |
Que lấy dịch hầu họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-11 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
102065 |
Que lấy dịch họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
102066 |
Que lấy dịch ngoáy mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102067 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
102068 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1381/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
102069 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-11 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
102070 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102071 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GLAX001/170000073/ PCBPL-BYT
|
VPĐD GlaxoSmithKline |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
102072 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
34821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
102073 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Sinh học ứng dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
102074 |
Que lấy mẫu / Specimen Collection Swab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
191/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
102075 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020303/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/08/2020
|
|
102076 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
113 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
102077 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
132 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
102078 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3873 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
102079 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3873S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
102080 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP08072021-02/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|