STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102061 | Tủ sấy dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 43/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT | ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 02/08/2019 |
|
102062 | Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190774 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 05/09/2019 |
|
102063 | Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 778/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
102064 | Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 778/190000031/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
102065 | Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 80/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/07/2023 |
|
|
102066 | Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 81/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/07/2023 |
|
|
102067 | Tủ sấy khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180211 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
102068 | Tủ sấy khô tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2334 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
102069 | Tủ sấy khô tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 800 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DACO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
102070 | Tủ sấy khô với bộ đếm thời gian | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1754/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
102071 | Tủ sấy nến paraffin (Tủ giữ ấm paraffin). | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 006/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
102072 | Tủ sấy ống nội soi, phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1843/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
102073 | Tủ sấy ống nội soi, phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1849/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
102074 | Tủ sấy paraffin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 805 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
102075 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1012/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 08/06/2019 |
|
102076 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018402 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
102077 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 011018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
102078 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1705MP/1700000123/PCBPL-BYT | công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
102079 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1705MP/1700000123/PCBPL-BYT | công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
102080 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA004/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|