STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102081 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA008/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
102082 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA009/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
102083 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA | 26/180000012/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
102084 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181157/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
102085 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 487.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
102086 | tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 06/170000072/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực 17/10/2020 |
|
102087 | tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 22/170000072/CBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
102088 | tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 152/2019/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
102089 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1968/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 23/01/2021 |
|
102090 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
102091 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 915-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 12/06/2021 |
|
102092 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1227/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
102093 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 01/170000001/PCBPL-BYT (2022) |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
102094 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH | 02/VT-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
102095 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0809/2022/STECH-PL |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
102096 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TPMED | 02.TPMED/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
102097 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0512/STECH/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
102098 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG | 100223/DPĐ-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
102099 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 0404/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
102100 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN | 03/2023 CV-PBA |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|