STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102101 |
Ống đồng và các phụ kiện cho ống đồng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
102102 |
ống đồng và phụ kiện kết nối ống đồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
102103 |
Ống đồng y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2421A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
102104 |
Ống đồng y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2419A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
102105 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1018
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102106 |
Ống đồng y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1017
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102107 |
Ống đồng y tế đường kính 12 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102108 |
Ống đồng y tế đường kính 15 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102109 |
Ống đồng y tế đường kính 22 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102110 |
Ống đồng y tế đường kính 28 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102111 |
Ống đồng y tế đường kính 35 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102112 |
Ống đồng y tế đường kính 42 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102113 |
Ống đồng y tế đường kính 54 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
102114 |
Ống đưa xi măng vào thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1292/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
102115 |
Ống đưa xi măng vào thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102116 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
102117 |
Ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
102118 |
Ống đựng dung dịch để tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO REGENMEDIC |
01/PL/2022/REGENMEDIC
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
102119 |
Ống đựng hoá chất/ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023007PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
102120 |
Ống đựng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191323 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|