STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102101 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2308212/MP-BPL |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
102102 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ MERY | 022023/KQPL-MERY |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
102103 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 36/PL/AH/2023 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
102104 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23092009/MP-BPL |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
102105 | Tủ sấy tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0210/STECH//PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/10/2023 |
|
|
102106 | Tủ sấy tiệt trùng khô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/GEMMY-VN/VBPL |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
102107 | Tủ sấy tiệt trùng khô và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 315-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
102108 | Tủ sấy tiệt trùng khô và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018 |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
102109 | Tủ sấy tiệt trùng từ 32 lít đến 2000 lít | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 001/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
102110 | Tủ sấy tiệt trùng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 105/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
102111 | Tủ sấy và bảo quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HN013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
102112 | Tủ sấy và bảo quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200632 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 27/10/2020 |
|
102113 | Tủ sấy và bảo quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200632 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 27/10/2020 |
|
102114 | Tủ sáy và phụ kiện kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP | 22-TL/2019/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
102115 | Tủ sấy vô trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
102116 | Tủ sấy vô trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
102117 | Tủ sấy vô trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 0921/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
102118 | Tủ sấy y tế đa chức năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 8421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
102119 | Tủ sấy điện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1229 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
102120 | Tủ sấy điện nha khoa và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3724 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|