STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102161 |
Que luồn dưới da - Passers |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
102162 |
Que luồn khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
17-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
102163 |
Que móc và đẩy mối chỉ trong tái tạo dây chằng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
17/23/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
102164 |
Que nhựa quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102165 |
Que nhựa quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, trong bọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102166 |
Que nhuộm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1641/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
102167 |
Que nhuộm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0011/2022/PCBPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
102168 |
Que nong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
095/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
102169 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
15/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102170 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
141022/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102171 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0221/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
102172 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
26/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Boston Scientific International B.V. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
102173 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0211PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Boston Scientific Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
102174 |
Que nong cứng Savary |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00038-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
102175 |
Que nong mạch máu các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV004h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
102176 |
Que nong niệu đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
102177 |
Que nong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190733 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
102178 |
Que nong sử dụng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0160/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
102179 |
Que nong thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
04/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
102180 |
Que nong thận các size |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
57-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|