STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102161 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
102162 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1769/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
102163 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
102164 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1769/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
102165 |
Ống môi trường vận chuyển Virut dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1855/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực
03/09/2021
|
|
102166 |
Ống nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
26/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
102167 |
Ỗng Nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
24.21/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
102168 |
Ống nẫng (Catheter mount) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
15/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102169 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
13/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
102170 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
076-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
102171 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
319-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
102172 |
Ống Ngậm (Đo Chức Năng Hô Hấp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
979/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
102173 |
Ống ngậm miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
102174 |
Ống ngậm điều chỉnh hơi thở bẳng nhựa Extra Mouthpieces Advanced |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
627.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
102175 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
102176 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0041-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
102177 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
031 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
102178 |
Ống ngắm/Ống nhòm (hỗ trợ quan sát) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2022-003-Neitz
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
102179 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
102180 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2903A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|