STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102181 |
Que nong/ thăm dò tử cung dùng trong sản khoa các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
383/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
102182 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
299-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
102183 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2024/04
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102184 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2022/05
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102185 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2022/05
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102186 |
Que phẫu tích đơn cực dùng cho thuật nội soi ổ bụng, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1804/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
102187 |
Que phết tế bào âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1890 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
102188 |
Que phết thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1186/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
102189 |
Que phết thu mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1186/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
102190 |
Que phết tự lấy mẫu âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3597/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
102191 |
Que quấn bông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190731 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
102192 |
Que tăm bông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210111 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
102193 |
Que tăm bông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
102194 |
Que tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0245/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
102195 |
Que tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
102196 |
Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2028/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HTP |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102197 |
Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1915/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
102198 |
Que tăm bông tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
102199 |
Que tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
102200 |
Que tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|