STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102201 | Từ trường xuyên sọ DuoMag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
102202 | Tủ ủ Co2/ Co2 incubator | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
102203 | Tủ ủ lạnh/ COOLED INCUBATOR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
102204 | Tủ ủ tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 102/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
102205 | Tủ ủ tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | PL/Helmer-MDC/08113 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
102206 | Tủ ủ/ Incubator | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
102207 | Tủ ướp xác (bảo quản tử thi) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Đã thu hồi 01/11/2020 |
|
102208 | Tủ và phòng bảo quản y tế nhiệt độ thấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 05032018-ATPC/170000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
102209 | Tủ van khu vực và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
102210 | Tủ van khu vực và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 14/04/2022 |
|
|
102211 | Tủ van khu vực và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
102212 | Tủ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
102213 | Tủ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021352/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
102214 | Tủ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020456/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
102215 | Tủ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 07/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
102216 | TỦ Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 10/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
102217 | TỦ Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 19/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
102218 | Tủ y tế inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH | 01.2022/BPL/MD |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
102219 | Tủ đầu giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 64/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
102220 | Tủ đầu giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ KCB | 0619-170000127/KCB/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|