STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102221 |
Que thăm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210110 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
102222 |
Que thăm phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
913/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
102223 |
Que thăm phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
209/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2022
|
|
102224 |
Que thông dẫn đường ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
102225 |
Que thông dẫn đường ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
25IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
102226 |
Que thông dẫn đường ống nội khí quản |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
102227 |
Que thông dẫn đường ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
102228 |
Que thử nước tiểu và hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0589PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
102229 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01112020-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
102230 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
052023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
102231 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
102232 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ chẩn đoán đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
230002756/2023/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
102233 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0024/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102234 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
038/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102235 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0025/2023/VBCB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102236 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm ký sinh trùng Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
036/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102237 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
037/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
102238 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
033/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
102239 |
Que thử A1Care (Sử dụng cho máy đo A1Care) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
09/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102240 |
Que thử acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|