STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102221 | Tủ thuốc inox 400x800x1600 hồi inox(có ngăn độc, 1 sàn nghiêng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102222 | Tủ thuốc inox 900x500x1700 hồi inox(có ngăn độc, 2 sàn nghiêng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102223 | Tủ thuốc Inox các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 13/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
102224 | Tủ thuốc Inox các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 17/HP-PL/TBYT |
Đã thu hồi 28/11/2023 |
|
|
102225 | Tủ thuốc Inox các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 18/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
102226 | Tủ thuốc INOX có ngăn AB | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN | 02/2023/TRONGTIEN-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
102227 | Tủ thuốc ngăn độc AB | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
102228 | Tủ thuốc thường Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
102229 | TỦ THUỐC Y TẾ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 076-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
102230 | Tủ thuốc đông y (Tủ đựng thuốc cổ truyền) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2023/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
102231 | Tủ thuốc đông y inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
102232 | Tủ tiệt trùng UV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 03/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
102233 | Tủ tiệt trùng dụng cụ bằng tia UV và Plasma ion | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG | 01/2022/ATV |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
102234 | Tủ tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2307 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
102235 | Tủ tiệt trùng sấy ống nội soi bằng tia UVPlasma ion | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG | 01/2022/ATV |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
102236 | Tủ tiệt trùng sấy quần áo phẫu thuật bằng tia UV + plasma ion | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG | 01/2022/ATV |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
102237 | Tủ tiệt trùng thiết bị, dụng cụ y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 237/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
102238 | Tủ tiệt trùng thiết bị, dụng cụ y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1238/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
102239 | Tủ tiệt trùng thiết bị, dụng cụ y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM | NL2022-005/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
102240 | Tủ tiệt trùng UV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1862 - ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 15/02/2022 |
|