STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102281 | Tủ đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 86/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
102282 | Tủ Đầu Giường Bệnh Nhân 2 Ngăn Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2237A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
102283 | Tủ đầu giường bệnh nhân có khung Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 13/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
102284 | Tủ đầu giường bệnh nhân dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHN-47/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
102285 | Tủ đầu giường bệnh nhân inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
102286 | Tủ đầu giường bệnh nhân và phụ kiện đồng bộ kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 02/12/2021/170000002/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
102287 | TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 031-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
102288 | Tủ đầu giường dùng cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 58/170000001/PCPBL-BYT | Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
102289 | Tủ đầu giường inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1756/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠIVÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
102290 | Tủ đầu giường inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
102291 | Tủ đầu giường inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
102292 | Tủ đầu giường inox 2 khoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102293 | Tủ đầu giường inox 3 khoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102294 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 395-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
102295 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1672/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
102296 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102297 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 17112022PLYTE3A |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
102298 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ | 04/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/09/2023 |
|
|
102299 | Tủ đầu giường nhựa | TTBYT Loại A | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ | 05/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
102300 | Tủ đầu giường nhựa ABS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|